quartic polynomial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quartic polynomial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quartic polynomial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quartic polynomial.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quartic polynomial
Similar:
biquadratic: a polynomial of the fourth degree
Synonyms: biquadratic polynomial
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).