bikini nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bikini nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bikini giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bikini.

Từ điển Anh Việt

  • bikini

    * danh từ

    áo tắm hai mảnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bikini

    an atoll in the Marshall Islands; formerly used by the United States as a site for testing nuclear weapons

    a woman's very brief bathing suit

    Synonyms: two-piece