two-piece nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
two-piece nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-piece giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-piece.
Từ điển Anh Việt
two-piece
/'tu:'pi:s/
* tính từ
hai mảnh
a two-piece bathing-suit: bộ áo tắm hai mảnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
two-piece
a business suit consisting of a matching jacket and skirt or trousers
Synonyms: two-piece suit, lounge suit
(of clothing) made in or consisting of two parts or pieces
a two-piece swimsuit
Antonyms: one-piece
Similar:
bikini: a woman's very brief bathing suit