beware nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beware nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beware giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beware.

Từ điển Anh Việt

  • beware

    /bi'weə/

    * động từ

    cẩn thận, chú ý; đề phòng

    beware of the dog!: cẩn thận, có chó đấy!

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beware

    be on one's guard; be cautious or wary about; be alert to

    Beware of telephone salesmen

    Synonyms: mind