beware of fume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beware of fume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beware of fume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beware of fume.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • beware of fume

    * kinh tế

    coi chừng hơi bốc