below ground electronic equipment enclosures (bgeee) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
below ground electronic equipment enclosures (bgeee) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm below ground electronic equipment enclosures (bgeee) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của below ground electronic equipment enclosures (bgeee).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
below ground electronic equipment enclosures (bgeee)
* kỹ thuật
xây dựng:
nhà để thiết bị điện tử ngầm dưới đất