belowground nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
belowground nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm belowground giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của belowground.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
belowground
under the level of the ground
belowground storage areas
underground caverns
Synonyms: underground
underneath the ground
most of his friends are now belowground
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).