belonging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

belonging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm belonging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của belonging.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • belonging

    happiness felt in a secure relationship

    with his classmates he felt a sense of belonging

    Similar:

    belong: be owned by; be in the possession of

    This book belongs to me

    belong: be suitable or acceptable

    This student somehow doesn't belong

    belong: be in the right place or situation

    Where do these books belong?

    Let's put health care where it belongs--under the control of the government

    Where do these books go?

    Synonyms: go

    belong: be rightly classified in a class or category

    The whales belong among the mammals

    belong: be a member, adherent, inhabitant, etc. (of a group, organization, or place)

    They belong to the same political party

    belong to: be a part or adjunct

    the uniform looks like it belonged to a museum collection

    These pages don't belong

    Synonyms: belong

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).