baum? spindle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baum? spindle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baum? spindle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baum? spindle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • baum? spindle

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tỷ trọng kế Baumé