basement uplift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
basement uplift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basement uplift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basement uplift.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
basement uplift
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
sự nâng lên của nền
Từ liên quan
- basement
- basement exit
- basement rock
- basement wall
- basement floor
- basement house
- basement light
- basement store
- basement ladder
- basement stairs
- basement uplift
- basement window
- basement complex
- basement terrace
- basement membrane
- basement stairway
- basement extension
- basement foundation
- basement wall block
- basement store (e) y
- basement floor of silo
- basement parking garage
- basement flight of stairs