barrage jamming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barrage jamming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barrage jamming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barrage jamming.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • barrage jamming

    electronic jamming over a wide range of frequencies simultaneously

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).