barrage jam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barrage jam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barrage jam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barrage jam.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • barrage jam

    jam an entire frequency spectrum

    During the Cold War, the Soviets routinely barrage jammed to interfere with transmissions from the West

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).