banker's bill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
banker's bill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm banker's bill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của banker's bill.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
banker's bill
* kinh tế
hối phiếu ngân hàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
banker's bill
Similar:
bill: a piece of paper money (especially one issued by a central bank)
he peeled off five one-thousand-zloty notes
Synonyms: note, government note, bank bill, bank note, banknote, Federal Reserve note, greenback