baltic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baltic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baltic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baltic.
Từ điển Anh Việt
baltic
* tính từ
thuộc biển Ban-tích
thuộc một nhánh của ngôn ngữ ấn Âu gồm tiếng Latvia tiếng Lituania và tiếng Phổ cổ; thuộc nhánh Ban-tích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
baltic
a sea in northern Europe; stronghold of the Russian navy
Synonyms: Baltic Sea
a branch of the Indo-European family of languages related to the Slavonic languages; Baltic languages have preserved many archaic features that are believed to have existed in Proto-Indo European
Synonyms: Baltic language
of or pertaining to or characteristic of the Baltic States or their peoples or languages
of or near or on the Baltic Sea
The Baltic republics