baltic sea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baltic sea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baltic sea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baltic sea.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • baltic sea

    Similar:

    baltic: a sea in northern Europe; stronghold of the Russian navy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).