baltic state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baltic state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baltic state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baltic state.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
baltic state
European countries bordering the Baltic Sea
Synonyms: Baltic Republic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).