backhand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backhand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backhand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backhand.

Từ điển Anh Việt

  • backhand

    /'bækhænd/

    * danh từ

    (thể dục,thể thao) cú ve, quả trái

    chữ viết ngả về tay trái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • backhand

    a return made with the back of the hand facing the direction of the stroke

    Synonyms: backhand stroke, backhand shot

    hit a tennis ball backhand

    (of racket strokes) made across the body with back of hand facing direction of stroke

    Synonyms: backhanded

    Antonyms: forehand

    (of handwriting) having the letters slanting backward

    Synonyms: left-slanting