left-slanting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

left-slanting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm left-slanting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của left-slanting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • left-slanting

    Similar:

    backhand: (of handwriting) having the letters slanting backward

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).