backhandedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backhandedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backhandedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backhandedly.

Từ điển Anh Việt

  • backhandedly

    xem backhanded