back-up power plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
back-up power plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm back-up power plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của back-up power plant.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
back-up power plant
* kỹ thuật
điện:
nhà máy điện dự phòng