bacchant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bacchant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bacchant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bacchant.
Từ điển Anh Việt
bacchant
/'bækənt/
* danh từ
thầy tế thần rượu Bắc-cút
đồ đệ của thần rượu Bắc-cút
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bacchant
a drunken reveller; a devotee of Bacchus
Synonyms: bacchanal
(classical mythology) a priest or votary of Bacchus
Similar:
drunken reveler: someone who engages in drinking bouts
Synonyms: drunken reveller, bacchanal