bacchante nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bacchante nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bacchante giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bacchante.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bacchante
(classical mythology) a priestess or votary of Bacchus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).