bacchantic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bacchantic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bacchantic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bacchantic.

Từ điển Anh Việt

  • bacchantic

    xem bacchant

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bacchantic

    of or relating to or resembling a bacchanalian reveler