atrophia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atrophia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atrophia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atrophia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • atrophia

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng teo