atrophia cutis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atrophia cutis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atrophia cutis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atrophia cutis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • atrophia cutis

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng teo da