asymptotically stable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asymptotically stable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asymptotically stable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asymptotically stable.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • asymptotically stable

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ổn định tiệm cận