asymmetric infornation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asymmetric infornation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asymmetric infornation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asymmetric infornation.

Từ điển Anh Việt

  • Asymmetric infornation

    (Econ) Thông tin bất đối xứng; Thông tin không tương xứng.

    + Sự khác nhau về thông tin mà các bên tham gia giao dịch trên thị trường có được. Xem INSIDER - OUTSIDER MODELS.