asymmetrical transmission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asymmetrical transmission nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asymmetrical transmission giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asymmetrical transmission.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • asymmetrical transmission

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự truyền bất đối xứng