asymmetrically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asymmetrically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asymmetrically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asymmetrically.

Từ điển Anh Việt

  • asymmetrically

    xem asymmetrical

  • asymmetrically

    một cách không đối xứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet