astonished nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

astonished nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm astonished giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của astonished.

Từ điển Anh Việt

  • astonished

    * tính từ

    ngạc nhiên, kinh ngạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • astonished

    Similar:

    amaze: affect with wonder

    Your ability to speak six languages amazes me!

    Synonyms: astonish, astound

    amazed: filled with the emotional impact of overwhelming surprise or shock

    an amazed audience gave the magician a standing ovation

    I stood enthralled, astonished by the vastness and majesty of the cathedral

    astounded viewers wept at the pictures from the Oklahoma City bombing

    stood in stunned silence

    stunned scientists found not one but at least three viruses

    Synonyms: astonied, astounded, stunned