assiduous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
assiduous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assiduous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assiduous.
Từ điển Anh Việt
assiduous
/ə'sidjuəs/
* tính từ
siêng năng, chuyên cần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
assiduous
marked by care and persistent effort
her assiduous attempts to learn French
assiduous research
sedulous pursuit of legal and moral principles
Synonyms: sedulous