assiduously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assiduously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assiduously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assiduously.

Từ điển Anh Việt

  • assiduously

    * phó từ

    siêng năng, cần mẫn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • assiduously

    with care and persistence

    she worked assiduously on the senior thesis