asm (auxiliary storage manager) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
asm (auxiliary storage manager) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asm (auxiliary storage manager) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asm (auxiliary storage manager).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
asm (auxiliary storage manager)
* kỹ thuật
toán & tin:
chương trình quản lý bộ nhớ phụ