asm (association for system management) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asm (association for system management) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asm (association for system management) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asm (association for system management).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • asm (association for system management)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hiệp hội quản lý hệ thống