armature testing apparatus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

armature testing apparatus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm armature testing apparatus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của armature testing apparatus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • armature testing apparatus

    * kỹ thuật

    máy thử phần ứng điện

    cơ khí & công trình:

    máy thử nghiệm phần ứng điện