arcuate scotoma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arcuate scotoma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arcuate scotoma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arcuate scotoma.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • arcuate scotoma

    * kỹ thuật

    y học:

    điểm tối hình vòng cung, ám điểm hình vòng cung