arcuate architecture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arcuate architecture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arcuate architecture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arcuate architecture.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • arcuate architecture

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kiến trúc tưởng niệm

    kiến trúc vòm