arcuated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arcuated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arcuated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arcuated.

Từ điển Anh Việt

  • arcuated

    /'ɑ:kjuit/ (arcuated) /'ɑ:kjueitid/

    * tính từ

    cong; giống hình cung

    có cửa tò vò

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • arcuated

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cong, hình cung