architecture description language (adlc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

architecture description language (adlc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm architecture description language (adlc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của architecture description language (adlc).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • architecture description language (adlc)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ngôn ngữ mô tả kiến trúc