approximation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

approximation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm approximation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của approximation.

Từ điển Anh Việt

  • approximation

    /,əprɔksi'meiʃn/

    * danh từ

    sự gần

    sự xấp xỉ, sự gần đúng

    cái xấp xỉ, con số xấp xỉ; ý nghĩa gần đúng

    (toán học) phép xấp xỉ

    approximation of root: phép tính xấp xỉ một nghiệm

  • approximation

    (Tech) phép tính gần đúng, phép tính sai số, phép tính xấp xỉ

  • approximation

    [sự; phép] xấp xỉ, tiệm cận

    a. in the mean xấp xỉ trung bình best a. phép xấp xỉ [tối ưu, tốt nhất]

    cellular a. xấp xỉ khối

    closest rational a. phân số sát nhất, phép xấp xỉ bằng phân thức sát nhất

    diagonal a. xấp xỉ chéo

    fist a. phép xấp xr bước đầu

    mean a. xấp xỉ trung bình

    numerical a. [lượng xấp xỉ, phép xấp xỉ] bằng số

    one-sided a. (giải tích) phép xấp xỉ một phía

    polynomial a. (giải tích) phép xấp xỉ bằng đa thức

    rational a. phép xấp xỉ bằng phân thức

    second a. phép xấp xỉ bước hai

    successive a. phép xấp xỉ liên tiếp

    weighted a. (giải tích) phép xấp xỉ có trọng số

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • approximation

    * kinh tế

    độ chừng

    sự phỏng chừng

    ước chừng

    * kỹ thuật

    sự gần đúng

    sự xấp xỉ

    tiệm cận

    xấp xỉ

    xây dựng:

    giá trị gần đúng

    phép (tính) gần đúng

    điện lạnh:

    phép tính gần đúng

    toán & tin:

    phép xấp xỉ

    sự tiệm cận

    sự tính gần đúng

    điện tử & viễn thông:

    tính xấp xỉ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • approximation

    the quality of coming near to identity (especially close in quantity)

    an imprecise or incomplete account

    newspapers gave only an approximation of the actual events

    the act of bringing near or bringing together especially the cut edges of tissue

    Synonyms: bringing close together

    Similar:

    estimate: an approximate calculation of quantity or degree or worth

    an estimate of what it would cost

    a rough idea how long it would take

    Synonyms: estimation, idea