appetite suppressant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
appetite suppressant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm appetite suppressant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của appetite suppressant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
appetite suppressant
Similar:
suppressant: a drug that suppresses appetite
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).