suppressant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
suppressant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suppressant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suppressant.
Từ điển Anh Việt
suppressant
* danh từ
vật (thuốc) chỉ ngăn cản không loại trừ được (điều không hay)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
suppressant
a drug that suppresses appetite
Synonyms: appetite suppressant