aphorist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aphorist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aphorist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aphorist.

Từ điển Anh Việt

  • aphorist

    xem aphorism

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aphorist

    someone who formulates aphorisms or who repeats aphorisms