apc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

apc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apc.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • apc

    a drug combination found in some over-the-counter headache remedies (aspirin and phenacetin and caffeine)

    Similar:

    armored personnel carrier: (military) an armored vehicle (usually equipped with caterpillar treads) that is used to transport infantry

    Synonyms: armoured personnel carrier

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).