apc (asynchronous procedure call) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apc (asynchronous procedure call) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apc (asynchronous procedure call) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apc (asynchronous procedure call).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
apc (asynchronous procedure call)
* kỹ thuật
toán & tin:
gọi thủ tục bất đồng bộ