anxiety nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anxiety nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anxiety giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anxiety.

Từ điển Anh Việt

  • anxiety

    /æɳ'zaiəti/

    * danh từ

    mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn; sự lo lắng

    to be in a state of mortal anxiety: lo chết đi được

    lòng ước ao, lòng khao khát; sự khắc khoải

    to have an anxiety for something: ước ao cái gì

    to have an anxiety to do something: ước ao làm gì

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anxiety

    * kỹ thuật

    lo âu, bồn chồn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anxiety

    (psychiatry) a relatively permanent state of worry and nervousness occurring in a variety of mental disorders, usually accompanied by compulsive behavior or attacks of panic

    Synonyms: anxiousness

    a vague unpleasant emotion that is experienced in anticipation of some (usually ill-defined) misfortune