anxiety attack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anxiety attack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anxiety attack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anxiety attack.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anxiety attack

    a sudden acute episode of intense anxiety and feelings of panic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).