anxiety neurosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anxiety neurosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anxiety neurosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anxiety neurosis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anxiety neurosis

    * kỹ thuật

    y học:

    loạn thần kinh lo âu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anxiety neurosis

    characterized by diffuse anxiety and often somatic manifestations of fear