antitrade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antitrade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antitrade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antitrade.

Từ điển Anh Việt

  • antitrade

    * tính từ

    thổi ngược lại gió alizê

    * danh từ

    gió ngược lại gió alizê

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • antitrade

    Similar:

    antitrade wind: winds blowing from west to east and lying above the trade winds in the tropics