antisocial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antisocial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antisocial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antisocial.
Từ điển Anh Việt
antisocial
/'ænti'souʃəl/
* tính từ
phản xã hội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
antisocial
shunning contact with others; just shy"
standoffish and antisocial
he's not antisocial
hostile to or disruptive of normal standards of social behavior
criminal behavior or conduct that violates the rights of other individuals is antisocial
crimes...and other asocial behavior
an antisocial deed
Synonyms: asocial